Mặt bằng tổng thể được cấu trúc khoa học, khoáng đãng, tối ưu hóa tiếp nhận ánh sáng và gió tự nhiên cho các phòng trong căn hộ. Mật độ các căn hộ khá thưa, chỉ 13 căn/ tầng, hành lang được thiết kế rộng rãi. Chung cư gồm 6 thang máy và 2 cầu thang bộ, CĐT ưu tiên sự an toàn của khách hàng, cung cấp loại thang máy cao cấp hàng đầu từ Mỹ – Otis.
Nổi bật giữa trời Hà Nội, tòa nhà FLC Star Tower mang trên mình nét thời thượng, đẳng cấp 4 sao. Điểm nhấn nằm ở thiết kế vừa sang trọng vừa gần gũi với khách hàng. Dự án được quy hoạch bắt kịp xu hướng thế giới hiện nay – mô hình sinh thái.
4 tầng hầm bố trí chỗ đỗ xe cho các loại phương tiện ô tô, xe máy cho cư dân chung cư.
Tầng 1 là sảnh chờ; ngân hàng và trung tâm thương mại cao cấp.
Khu tầng 2 chúng tôi dành đến 363 m2 để bố trí bể bơi hiện đại; bên cạnh đó còn có khu dịch vụ đẳng cấp 4 sao bao gồm: phòng gym, spa, trường mẫu giáo và trung tâm chăm sóc sức khỏe, sắc đẹp.
Tầng 3 đến 35 chính là các căn hộ sang trọng, cao cấp với phong phú các loại hình sản phẩm và dịch vụ với diện tích đa dạng từ 57.3 m2 đến 145 m2.
Một nét độc đáo của dự án, chúng tôi dành tầng 7 để bố trí khu vườn Star Lounge – gồm đa dạng các loại cây trồng nhiệt đới đang xen. Đây chính là không gian lý tưởng để tận hưởng thiên nhiên, sự hòa quyện tinh tế của sức sống tươi trẻ với tầm nhìn thoáng đãng, mát mẻ. Khách hàng có thể có những trải nghiệm đặc biệt, mới mẻ tại chốn thiên đường này.
Mặt bằng Chung cư FLC Star Tower được thiết kế thông minh, hợp lý nhằm tối ưu việc sử dụng tiện ích cho cư dân. Có thể chia thành 2 căn hộ cơ bản:
Mặt bằng căn hộ 1A – 1B
( diện tích: 58.43m2 – tỷ lệ 1:50 )
Mặt bằng căn hộ 02
( diện tích: 74.6m2 – tỷ lệ: 1:50 )
Mặt bằng căn hộ 03
( diện tích: 81.18m2 – tỷ lệ: 1:50 )
STT | Hạng mục | Diện tích(m2) |
1 | Diện tích | 58.43 |
2 | Sảnh | 1.5 |
3 | Phòng khách + Phòng ăn | 17 |
4 | Bếp | 6.7 |
5 | Phòng ngủ 1 | 11 |
6 | Phòng ngủ 2 | 11.4 |
7 | Vệ sinh | 3.8 |
8 | Lo gia | 4.7 |
9 | Cửa, tường ngăn phòng | 2.33 |
STT | Hạng mục | Diện tích(m2) |
1 | Diện tích | 76.4 |
2 | Sảnh | 3 |
3 | Phòng khách + Phòng ăn | 23.6 |
4 | Bếp | 5.3 |
5 | Phòng ngủ 1 | 12.5 |
6 | Phòng ngủ 2 | 18.2 |
7 | Vệ sinh 1 | 2.8 |
8 | Vệ sinh 2 | 3.6 |
9 | Lo gia | 2.6 |
10 | Cửa, tường ngăn phòng | 3 |
STT | Hạng mục | Diện tích(m2) |
1 | Diện tích | 81.18 |
2 | Sảnh | 3.4 |
3 | Phòng khách + Phòng ăn | 18.9 |
4 | Bếp | 6.3 |
5 | Hành lang | 5.6 |
6 | Phòng ngủ 1 | 13 |
7 | Phòng ngủ 2 | 8.3 |
8 | Phòng ngủ 3 | 11.5 |
9 | Vệ sinh 1 | 3.6 |
10 | Vệ sinh 2 | 3.4 |
11 | Lo gia | 3.1 |
12 | Cửa, tường ngăn phòng | 4.8 |
Mặt bằng căn hộ 04,05,06,07
( diện tích: 78.94m2 – tỷ lệ: 1:50 )
Mặt bằng căn hộ 08
( diện tích: 76.02m2 – tỷ lệ: 1:50 )
Mặt bằng căn hộ 09
( diện tích: 61.39m2 – tỷ lệ: 1:50 )
STT | Hạng mục | Diện tích(m2) |
1 | Diện tích | 78.94 |
2 | Sảnh | 3 |
3 | Phòng khách + Phòng ăn | 26.4 |
4 | Bếp | 6.7 |
5 | Phòng ngủ 1 | 14.2 |
6 | Phòng ngủ 2 | 12.9 |
7 | Vệ sinh 1 | 2.8 |
8 | Vệ sinh 2 | 3.5 |
9 | Lo gia | 5.9 |
10 | Cửa, tường ngăn phòng | 3.43 |
STT | Hạng mục | Diện tích(m2) |
1 | Diện tích | 76.02 |
2 | Phòng khách + Phòng ăn | 22.6 |
3 | Bếp | 5.3 |
4 | Phòng ngủ 1 | 12.4 |
5 | Phòng ngủ 2 | 8.2 |
6 | Phòng ngủ 3 | 11.4 |
7 | Vệ sinh 1 | 2.4 |
8 | Vệ sinh 2 | 3.4 |
9 | Lo gia | 5.7 |
10 | Cửa, tường ngăn phòng | 4.42 |
STT | Hạng mục | Diện tích(m2) |
1 | Diện tích | 61.39 |
2 | Sảnh | 2.6 |
3 | Phòng khách + Phòng ăn | 16.5 |
4 | Bếp | 6 |
5 | Phòng ngủ 1 | 12.8 |
6 | Phòng ngủ 2 | 11.1 |
7 | Vệ sinh 1 | 3.5 |
8 | Vệ sinh 2 | 2.8 |
9 | Lo gia | 3.2 |
10 | Cửa, tường ngăn phòng | 2.89 |
Mặt bằng căn hộ 10
( diện tích: 93.5m2 – tỷ lệ: 1:50 )
Mặt bằng căn hộ 11
( diện tích: 73.3m2 – tỷ lệ: 1:50 )
Mặt bằng căn hộ 12
( diện tích: 100m2 – tỷ lệ: 1:50 )
STT | Hạng mục | Diện tích(m2) |
1 | Diện tích | 93.5 |
2 | Sảnh | 7.38 |
3 | Phòng khách + Phòng ăn | 22.3 |
4 | Bếp | 6.87 |
5 | Hành lang | 5.89 |
6 | Phòng ngủ 1 | 15.4 |
7 | Phòng ngủ 2 | 10.5 |
8 | Phòng ngủ 3 | 9.8 |
9 | Vệ sinh 1 | 3.9 |
10 | Vệ sinh 2 | 3.9 |
11 | Lo gia | 2.9 |
12 | Cửa, tường ngăn phòng | 4.66 |
STT | Hạng mục | Diện tích(m2) |
1 | Diện tích | 73.3 |
2 | Sảnh | 5.34 |
3 | Phòng khách + Phòng ăn | 20.93 |
4 | Bếp | 5.7 |
5 | Phòng ngủ 1 | 14.2 |
6 | Phòng ngủ 2 | 10.2 |
7 | Vệ sinh 1 | 4 |
8 | Vệ sinh 2 | 3.6 |
9 | Lo gia | 6.1 |
10 | Cửa, tường ngăn phòng | 3.23 |
STT | Hạng mục | Diện tích(m2) |
1 | Diện tích | 100 |
2 | Sảnh | 5.9 |
3 | Phòng khách + Phòng ăn | 25 |
4 | Bếp | 7.35 |
5 | Hành lang | 5.89 |
6 | Phòng ngủ 1 | 9.8 |
7 | Phòng ngủ 2 | 10.5 |
8 | Phòng ngủ 3 | 19.9 |
9 | Vệ sinh 1 | 3.9 |
10 | Vệ sinh 2 | 3.6 |
11 | Lo gia | 3.18 |
12 | Cửa, tường ngăn phòng | 4.98 |